Home > Terms > Vietnamese (VI) > chuyển đổi 2 điểm
chuyển đổi 2 điểm
Khi một đội chỉ ghi một bàn bắt đầu chơi tại đường 2-sân đối thủ (3-yard line trong trường cao đẳng) và vượt qua các dòng mục tiêu để kiếm được 2 điểm; khi thành công, nó trông giống như một touchdown; giới thiệu với NFL năm 1994.
Ngôn ngữ khác:
- 2-point conversion
- Conversion a 2 points
- 2-Punkt-Konvertierung
- 2-conversion de 2 puntos, cuando un equipo ha ya scorado un touchdown el va empezar a jugar en la linea de oponentes 2 de yarda (3 yarda linea en laescuale) y va cruzar la linea goal para ganar 2 puntos; desde exitoso, va paracer exactamente como un touchdown, introducido al NFL en 1994.
- conversione di 2 punti
- Add term
- 2点変換
- 2-titik konversi
- Add term
- Add term
- преобразуване на 2-точка
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Shadow
Một thẩm Mỹ màu được sử dụng để áp dụng trên mí mắt và trên xương trán để nhấn chúng. Eyeshadows thường đến chính dưới hình thức 3 - bột, kem và các ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Gossip Girl Characters
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
10 Bizarre ways Dreams and Reality Intersect
Browers Terms By Category
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)