upload
The Washington State Department of Transportation
Industry: Government
Number of terms: 5883
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Collect project performance data with respect to a plan, produce performance measures, and report and disseminate performance information.
Industry:Business services
Là thứ mà công việc hướng tới; vị trí chiến lược đạt được hay mục đích đạt được; kết quả đạt được; sản phẩm được sản xuất ra; hay dịch vụ được cung cấp.
Industry:Business services
Điều kiện hay tình huống có lợi cho dự án; hàng loạt các trường hợp tích cực; hàng loạt các sự kiện tích cực; rủi ró có tác động tích cực đến mục tiêu dự án; hay khả năng thay đổi tích cực. Đối lập với nguy cơ.
Industry:Business services
Một nhóm người được tổ chức cho một số mục đích hoặc thực hiện một số loại công việc trong doanh nghiệp.
Industry:Business services
Sản phẩm, kết quả hay dịch vụ được tạo ra bởi một quá trình. Có thể là đầu vào của quá trình kế tiếp
Industry:Business services
Một công cụ viết tạo ra và xác định nhượng quyền thương mại của thành phố, cơ sở giáo dục hoặc công ty.
Industry:Business services
Đầu ra từ việc thực hiện các hoạt động và quá trình quản lý dự án. Các kết quả bao gồm các kết quả (như hệ thống đã được tích hợp, quá trình chỉnh sửa, tổ chức đã được tái cơ cấu, các bài kiểm tra, nhân sự được đào tạo) và các loại tài liệu (chính sách, kế hoạch, nghiên cứu, quy trình, tiêu chuẩn, báo cáo). Đối lập với sản phẩm và dịch vụ. Xem thêm thành phẩm.
Industry:Business services
Sự kiện hay điều kiện không ổn định mà nếu xảy ra sẽ có tác động tích cực hoặc tiêu cực tới mục tiêu dự án. Xem thêm mục phân loại rủi ro và cơ cấu phân tác rủi ro.
Industry:Business services
Một phần phân biệt trong một khóa học, phát triển, hoặc chu kỳ.
Industry:Business services
Kiểm tra khu vực hay sự kiện rủi ro để đánh giá các hậu quả có thể xảy ra cho từng sự kiện (hoặc kết hợp các sự kiện trong quá trình phân tích), và quyết định các lựa chọn có thể để tránh.
Industry:Business services