upload
U.S. Department of Labor
Industry: Government; Labor
Number of terms: 77176
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Những người không có việc làm mà công việc của họ kết thúc một cách không tình nguyện và bắt đầu tìm kiếm công việc.
Industry:Labor
Những người không có việc làm mà tự nguyện bỏ việc hoặc chấm dứt công việc và ngay lập tức đi tìm việc.
Industry:Labor
Tỷ lệ thất nghiệp thể hiện % số người không có việc làm so với lực lượng lao động.
Industry:Labor
Lực lượng lao động bao gồm tất cả những người được xếp là có việc làm hay thất nghiệp theo các định nghĩa có trong bảng thuật ngữ này.
Industry:Labor
Lĩnh vực kinh doanh là tập hợp con của nền kinh tế trong nước và ngoại trừ các hoạt động kinh tế của các tổ chức như chính phủ, hộ gia đình tư nhân, và các tổ chức phi chính phủ phục vụ cho các các nhân. Lĩnh vực kinh doanh chiếm 78% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) năm 200.
Industry:Labor
Những người mà làm việc ít hơn 35 tiếng một tuần.
Industry:Labor
Những người mà làm việc 35 hoặc hơn 35 tiếng một tuần.
Industry:Labor
Określenie używane w sektorze nazywające nieuczciwe praktyki zatrudnienia w odniesieniu do pracodawcy lub pracownika.
Industry:Labor
Cuando los empleadores obtienen un trabajo hecho mediante un tercero no relacionado con la empresa.
Industry:Labor
Es la medida de eficiencia en la producción. La comparación de recursos utilizados al crear bienes y servicios. Si los mismos recursos que fueron utilizados antes producen más bienes y servicios, entonces la productividad se ha incrementado.
Industry:Labor