upload
National Aeronautics and Space Administration
Industry: Aerospace
Number of terms: 16933
Number of blossaries: 2
Company Profile:
The Executive Branch agency of the United States government, responsible for the nation's civilian space program and aeronautics and aerospace research.
Thời gian được điều chỉnh vị trí xung quanh trái đất hay các hành tinh khác trong khu vực thời gian.
Industry:Aerospace
Một thước đo về khoảng cách, khoảng cách ánh sáng đi trong một năm, khoảng 63.197 AU.
Industry:Aerospace
299.792 km mỗi giây, hằng số c.
Industry:Aerospace
Lượng thời gian mà ánh sáng hoặc tín hiệu vô tuyến truyền đi được 1 khoảng cách nhất định với tốc độ ánh sáng.
Industry:Aerospace
Bức xạ điện từ trong khoảng bước sóng 1 nanomet.
Industry:Aerospace
Mỗi 4 năm, trong đó một ngày 366 được bổ sung kể từ khi xác định vòng quay của Trái đất mất 365 ngày 5 giờ 49 phút.
Industry:Aerospace
Một giây có thể được thêm vào hoặc trừ để điều chỉnh theo giờ UTC tại một trong hai,cả hai, hoặc không, của 2 thời điểm đặc trưng mỗi năm.
Industry:Aerospace
Một loạt tần số vi sóng vô tuyến trong khoảng 1 đến 2 GHz.
Industry:Aerospace
Đường tròn trong mặt phẳng song song với đường xích đạo xác định theo phép đo Bắc-Nam, còn được gọi là vĩ tuyến.
Industry:Aerospace
Khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích của bức xạ. So sánh với Maze.
Industry:Aerospace