upload
American Congress on Surveying & Mapping (ACSM)
Industry: Earth science
Number of terms: 93452
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Founded in 1941, the American Congress on Surveying and Mapping (ACSM) is an international association representing the interests of professionals in surveying, mapping and communicating spatial data relating to the Earth's surface. Today, ACSM's members include more than 7,000 surveyors, ...
Observationer eller målinger foretaget samtidigt fra flere forskellige punkter.
Industry:Earth science
Nhiếp ảnh trên không một cặp máy ảnh đặt để trục quang trỏ đến nay đủ dưới đường chân trời, đường chân trời sẽ không xuất hiện trên các bức ảnh và là vuông góc với trục dọc của máy bay, tức là, đang có lẽ là vuông góc với đường dây của chuyến bay.
Industry:Earth science
Pozorovania alebo merania uskutočnené súbežne z niekoľkých rôznych miest.
Industry:Earth science
擁有人或其財產毗連的地產或觸及其他土地的乘員。
Industry:Earth science
Un proprietario o occupante cui proprietà confina con o tocca altri terreni.
Industry:Earth science
Các quan sát hay các phép đo được thực hiện cùng một lúc từ một vài điểm khác nhau.
Industry:Earth science
Fotografia aèria amb un parell de càmeres col. locat per tal que els eixos òptics punt al moment són prou per sota de l'horitzó que l'horitzó que no aparegui a la fotografia i són perpendicular a l'eix longitudinal de l'aeronau, és a dir, presumiblement perpendicular a la línia de vol.
Industry:Earth science
意見或從幾個不同點同時進行測量。
Industry:Earth science
Observações ou medições efectuadas simultaneamente de vários pontos diferentes.
Industry:Earth science
Luftfotos med et par af kameraer anbringes, således at de optiske akser punkt langt nok under horisonten at horisonten ikke vil vises på fotografiet, og er vinkelret på længdeaksen for luftfartøjet, dvs., er formentlig vinkelret på linjen i flyvning.
Industry:Earth science